Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:38 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 116 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,289.00 -1,131.00 | 15,553.00 -1,003.00 | 16,173.00 -954.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,538.00 -331.00 | 17,548.00 -505.00 | 18,248 -353.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,868.00 | 26,827 -2,041.00 | 0.00 -29,745.00 |
Euro | EUR | 25,819 -1,098.00 | 25,869 -1,131.00 | 26,484 -1,448.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,472 -2,622.00 | 29,722 -2,702.00 | 30,622 -2,788.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -685.33 | 3,105.00 -113.00 | 3,184.00 -132.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.15 -3.74 | 159.30 -4.94 | 168.85 -1.05 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,253.00 -761.00 | 14,253.00 -761.00 | 14,717.00 -753.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,596.00 -1,172.00 | 17,596.00 -1,365.00 | 18,376 -1,161.00 |
Bạc Thái | THB | 629.57 -99.43 | 669.57 -59.43 | 697.57 -83.43 |
Đô la Mỹ | USD | 24,483 -808.00 | 24,483 -808.00 | 24,705 -762.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.